Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
出版物 しゅっぱんぶつ
xuất bản phẩm; ấn phẩm
穀物 こくもつ
ngũ cốc.
搬出 はんしゅつ
sự mang đi; sự chở đi.
官庁出版物 かんちょうしゅっぱんぶつ
ấn phẩm xuất bản chính thức
公式出版物 こうしきしゅっぱんぶつ
ấn phẩm chính thức
単行出版物 たんこうしゅっぱんぶつ
ấn bản chuyên khảo
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.