版行
はんこう「BẢN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất bản; in ấn; con dấu; dấu ấn

Bảng chia động từ của 版行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 版行する/はんこうする |
Quá khứ (た) | 版行した |
Phủ định (未然) | 版行しない |
Lịch sự (丁寧) | 版行します |
te (て) | 版行して |
Khả năng (可能) | 版行できる |
Thụ động (受身) | 版行される |
Sai khiến (使役) | 版行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 版行すられる |
Điều kiện (条件) | 版行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 版行しろ |
Ý chí (意向) | 版行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 版行するな |
版行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 版行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
単行出版物 たんこうしゅっぱんぶつ
ấn bản chuyên khảo
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
版 はん
bản in
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.