Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単語表 たんごひょう
danh sách các từ
単利表 たんりひょう
bảng quan tâm đơn giản
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
単一表記法 たんいつひょうきほう
ký pháp thuần túy
単適合決定表 たんてきごうけっていひょう
bảng quyết định một hướng
単式関税率表 たんしきかんぜいりつひょう
biểu thuế đơn.
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ