Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博多
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
博多どんたく はかたどんたく
Hakata Dontaku Festival (Fukuoka)
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
festival held in July in Fukuoka City, Hakata Gion Yamakasa Festival (often just called Yamakasa Festival)
博覧多識 はくらんたしき
kiến thức uyên thâm
博学多才 はくがくたさい
có kiến thức rộng và đa tài, uyên bác và đa tài
博識多才 はくしきたさい
kiến thức sâu rộng và nhiều tài năng; đa tài đa nghệ; học rộng hiểu nhiều
博学多識 はくがくたしき
kiến thức sâu rộng và hiểu biết đa dạng; học rộng biết nhiều; đa tài đa nghệ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.