Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博多 はたおと
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch
博識多才 はくしきたさい
kiến thức sâu rộng và nhiều tài năng; đa tài đa nghệ; học rộng hiểu nhiều
博覧多識 はくらんたしき
kiến thức uyên thâm
博学多才 はくがくたさい
có kiến thức rộng và đa tài, uyên bác và đa tài
博学多識 はくがくたしき
kiến thức sâu rộng và hiểu biết đa dạng; học rộng biết nhiều; đa tài đa nghệ
博多どんたく はかたどんたく
Hakata Dontaku Festival (Fukuoka)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.