Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
博識多才 はくしきたさい
kiến thức sâu rộng và nhiều tài năng; đa tài đa nghệ; học rộng hiểu nhiều