Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
博奕打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
博奕 ばくえき ばくち
trò cờ bạc
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
博奕宿 ばくちやど ばくえきやど
hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
博打打ち ばくちうち
賭博師 とばくし
thần bài
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
博打 ばくち