Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
占拠する せんきょする
chiếm đóng.
ウォール街を占拠せよ ウォールがいをせんきょせよ
cuộc biểu tình chiếm lấy Phố Wall
占拠地 せんきょち
chiếm giữ lãnh thổ
拠る よる
bởi vì; do; theo như; căn cứ vào
味を占める あじをしめる
Quen mui thấy mùi ăn mãi
心を占める こころをしめる
ám ảnh
座を占める ざをしめる
ngồi