Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
含有率
がんゆうりつ
nội dung bởi phần trăm
含有 がんゆう
sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
含水率 がんすいりつ
độ ẩm, hàm lượng nước
含塵率 がんじんりつ
phủi bụi nội dung
含有量 がんゆうりょう
hàm lượng (của khoáng chất,...)
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
有病率 ゆーびょーりつ
tỷ lệ mắc bệnh
占有率 せんゆうりつ
(thị trường) chia sẻ
平衡含水率 へいこうがんすいりつ
Độ ẩm thăng bằng ( vật liệu gỗ )
「HÀM HỮU SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích