含有率
がんゆうりつ「HÀM HỮU SUẤT」
☆ Danh từ
Nội dung bởi phần trăm

含有率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 含有率
含有 がんゆう
sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
含水率 がんすいりつ
độ ẩm, hàm lượng nước
含塵率 がんじんりつ
phủi bụi nội dung
含有量 がんゆうりょう
hàm lượng (của khoáng chất,...)
占有率 せんゆうりつ
(thị trường) chia sẻ
有病率 ゆーびょーりつ
tỷ lệ mắc bệnh
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
平衡含水率 へいこうがんすいりつ
Độ ẩm thăng bằng ( vật liệu gỗ )