Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
観音堂 かんのんどう
đền Quan Âm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
大観 たいかん
sự nhìn tổng quát, sự nhìn bao quát; cảnh hùng vĩ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá