Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 印南郡
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
郡 ぐん こおり
huyện
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.