印地打ち
いんじうち「ẤN ĐỊA ĐẢ」
☆ Danh từ
Big rock fight for children on the fifth day of the fifth month (adults also participated during the middle ages)

印地打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印地打ち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
印地 いんじ
big rock fight for children on the fifth day of the fifth month (adults also participated during the middle ages)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN