Các từ liên quan tới 印象派 (さだまさしのアルバム)
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng
印象派美術 いんしょうはびじゅつ
chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
後期印象派 こうきいんしょうは
chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ
印象 いんしょう
ấn tượng
象徴派 しょうちょうは
trường phái tượng trưng
印象材 いんしょーざい
vật liệu làm khuôn răng
悪印象 あくいんしょう
ấn tượng xấu
好印象 こういんしょう
ấn tượng tốt