危地
きち「NGUY ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi nguy hiểm, các vị trí và tình huống nguy hiểm

Từ đồng nghĩa của 危地
noun
危地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
危険地域 きけんちいき
khu vực nguy hiểm
危険地帯 きけんちたい
khu vực nguy hiểm
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.