危険地域
きけんちいき「NGUY HIỂM ĐỊA VỰC」
Đoạn (chương trình) tới hạn
Phần (chương trình) tới hạn
☆ Danh từ
Khu vực nguy hiểm

危険地域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険地域
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
危険領域 きけんりょういき
vùng nguy hiểm