Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 危険な思想家
危険思想 きけんしそう
tư tưởng nguy hiểm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険な きけんな
gập gềnh
危険 きけん
biến
自由思想家 じゆうしそうか
người có tư tưởng tự do