危険
きけん「NGUY HIỂM」
Biến
Guy hiểm
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sự nguy hiểm; mối nguy hiểm
往来危険
Mối nguy hiểm vốn có
一時的危険
Mối nguy hiểm tạm thời
インターネット
を
利用
する
際付
いて
回
る
危険
Mối nguy hiểm xung quanh việc sử dụng Internet
Nguy hiểm
危険
。
窓
から
手
を
出
さないでください
NGUY HIỂM, không được thò tay ra ngoài cửa sổ
危険
。
工事範囲内立入禁止
Nguy hiểm, cấm vào khu vực xây dựng.
Rủi ro.

Từ đồng nghĩa của 危険
noun
Từ trái nghĩa của 危険
危険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm
危険な きけんな
gập gềnh
危険日 きけんび
ngày nguy hiểm
危険性 きけんせい
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa
危険物 きけんぶつ
hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ