危険域
きけんいき「NGUY HIỂM VỰC」
Phần (chương trình) tới hạn
Đoạn (chương trình) tới hạn
☆ Danh từ
Vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm

危険域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険域
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
危険領域 きけんりょういき
vùng nguy hiểm
危険地域 きけんちいき
khu vực nguy hiểm
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険 きけん
biến
危険日 きけんび
ngày nguy hiểm
危険な きけんな
gập gềnh