Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 危険準備金
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
準備資金 じゅんびしきん
dự trữ những quĩ
金貨準備 きんかじゅんび
Dự trữ vàng.
危険 きけん
biến