Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 即日帰郷
帰郷 ききょう
sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
即日 そくじつ
cùng ngày
帰日 きにち
việc trở về Nhật Bản
即日ボーナス そくじボーナス
Thưởng nóng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
即日出荷 そくじつしゅっか
cùng hàng hải ngày
即日速達 そくじつそくたつ
cùng - ngày đặc biệt giao hàng
即日開票 そくじつかいひょう
cùng - ngày đếm (của) những lá phiếu (gói hàng)