即金取引
そっきんとりひき「TỨC KIM THỦ DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cash (spot) transaction

Bảng chia động từ của 即金取引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 即金取引する/そっきんとりひきする |
Quá khứ (た) | 即金取引した |
Phủ định (未然) | 即金取引しない |
Lịch sự (丁寧) | 即金取引します |
te (て) | 即金取引して |
Khả năng (可能) | 即金取引できる |
Thụ động (受身) | 即金取引される |
Sai khiến (使役) | 即金取引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 即金取引すられる |
Điều kiện (条件) | 即金取引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 即金取引しろ |
Ý chí (意向) | 即金取引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 即金取引するな |
即金取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即金取引
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).