Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
卵円窓 らんえんそう
fenestra ovalis (of the ear)
孔 あな
lỗ
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
円 えん まる
tròn.
孔パターン こうパターン
mẫu lỗ đục
孔壁 こうへき
(Xây dựng) Lớp đất bao quanh thành cọc khi khoan nhồi