Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵嚢
らんのう
túi trứng (của động vật thân mềm)
卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
卵形嚢 らんけいのう
utriculus, utricle
卵巣嚢胞 らんそうのうほう
u nang buồng trứng
球形嚢と卵形嚢 きゅーけーのーとらんけーのー
xoang nang (utricle – nằm ngang) và tiểu nang (saccule – nằm dọc)
傍卵巣嚢胞 ぼうらんそうのうほう
nang cạnh buồng trứng
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
多嚢胞性卵巣症候群 たのうほうせいらんそうしょうこうぐん
chứng bệnh phụ nữ sản xuất quá nhiều hocmon nam dẫn đến khó dụng chứng
心嚢 しんのう
màng ngoài tim
「NOÃN NANG」
Đăng nhập để xem giải thích