卵形嚢
らんけいのう「NOÃN HÌNH NANG」
☆ Danh từ
Utriculus, utricle

卵形嚢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵形嚢
球形嚢と卵形嚢 きゅーけーのーとらんけーのー
xoang nang (utricle – nằm ngang) và tiểu nang (saccule – nằm dọc)
卵嚢 らんのう
túi trứng (của động vật thân mềm)
卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
卵形 らんけい たまごがた らん けい
hình trứng.
卵巣嚢胞 らんそうのうほう
u nang buồng trứng
球形嚢 きゅうけいのう
sacculus, saccule
卵形の らんけいの
bầu dục.
傍卵巣嚢胞 ぼうらんそうのうほう
nang cạnh buồng trứng