Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卵菌
卵菌綱 たまごきんこー
lớp nấm trứng (oomycetes)
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
卵状 らんじょう たまごじょう
hình trứng
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
排卵 はいらん
sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng
卵焼 たまごしょう
trứng tráng, không xẻ ván sao đóng được thuyền