卵黄
らんおう「NOÃN HOÀNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Noãn hoàng
Lòng đỏ trứng

Từ đồng nghĩa của 卵黄
noun
Từ trái nghĩa của 卵黄
卵黄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵黄
卵黄膜 らんおうまく
màng noãn hoàng
卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
卵黄形成 らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
卵黄腸管 らんおうちょうかん
ống noãn hoàng
卵黄様黄斑ジストロフィー らんおうさまおうはんジストロフィー
loạn dưỡng hoàng điểm dạng lòng đỏ
端黄卵 たんおうらん
lòng đỏ trứng
等黄卵 とうおうらん
lòng đỏ trứng
中黄卵 ちゅうおうらん
centrolecithal egg, mesolecithal egg