Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵黄
らんおう
noãn hoàng
卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
卵黄膜 らんおうまく
màng noãn hoàng
卵黄様黄斑ジストロフィー らんおうさまおうはんジストロフィー
loạn dưỡng hoàng điểm dạng lòng đỏ
卵黄形成 らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
卵黄腸管 らんおうちょうかん
ống noãn hoàng
等黄卵 とうおうらん
lòng đỏ trứng
端黄卵 たんおうらん
中黄卵 ちゅうおうらん
centrolecithal egg, mesolecithal egg
「NOÃN HOÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích