卸相場
おろしそうば「TÁ TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Buôn đặt giá

卸相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卸相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
相場 そうば
giá cả thị trường
卸売市場 おろしうりしじょう
thị trường buôn sỉ; chợ sỉ, chợ bán sỉ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.