Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚顔 こうがん
liều lĩnh
厚顔無恥 こうがんむち
vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày; trơ tráo; trơ trẽn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
濃厚な のうこうな
cô đặc
温厚な おんこうな
dễ dãi.
厚 あつ
thickness