Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡弓 こきゅう
tiếng trung hoa kéo vi ô lông
奏者 そうしゃ
nhạc công; người (bộ) chơi
弓奏楽器 きゅうそうがっき
bowed stringed instrument
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
独奏者 どくそうしゃ
người diễn đơn, người đơn ca
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.