Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原価加算契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約価格 けいやくかかく
giá hợp đồng.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
原価計算 げんかけいさん
việc tính toán giá thành trong kế toán