原像
げんぞう「NGUYÊN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Pho tượng nguyên bản.

原像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
原画像 げんがぞう
hình ảnh nguyên bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
像 ぞう
tượng, bức tượng
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph