原句
げんく はらく「NGUYÊN CÚ」
☆ Danh từ
Lối đi nguyên bản (trong tài liệu)

原句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原句
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
句々 くく く々
mỗi mệnh đề
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc