原告適格
げんこくてきかく「NGUYÊN CÁO THÍCH CÁCH」
☆ Danh từ
Standing (of a legal case, e.g. whether there are grounds to prosecute)

原告適格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原告適格
適格 てきかく てっかく
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
原告 げんこく
bên nguyên; nguyên cáo
適格な てきかくな
đứng đắn.
適格性 てっかくせい
tính thích hợp
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
適格者 てきかくしゃ
người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân