Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
因果 いんが
nhân quả
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
結果 けっか
kết cuộc
原因 げんいん
căn do
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
因果性 いんがせい
tính nhân quả
因果者 いんがもの いんがしゃ
người vận đen; người bị báo ứng