Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原在明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
所在不明 しょざいふめい
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)
存在証明 そんざいしょーめー
bằng chứng về sự tồn tại
不在証明 ふざいしょうめい
cớ để cáo lỗi
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
在学証明書 ざいがくしょうめいしょ
chứng chỉ (của) tình trạng sinh viên; thẻ id sinh viên