Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原始取得
取得原価 しゅとくげんか
giá khi mới mua vào
原始 げんし
khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
始原 しげん
sự bắt đầu, sự khởi đầu
取得 しゅとく
sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.
原始モジュール げんしモジュール
khối biên dịch
原始プログラム げんしプログラム
chương trình gốc
原始星 げんしせい
tiền sao
原始的 げんしてき
nguyên thủy; sơ khai; ban sơ