Các từ liên quan tới 原子力問題調査特別委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
査問委員会 さもんいいんかい
sân (của) sự điều tra
原子力委員会 げんしりょくいいんかい
ủy ban năng lượng nguyên tử
特別委員会 とくべついいんかい
Ủy ban đặc biệt
インターネット研究特別調査委員会 インターネットけんきゅうとくべつちょうさいいんかい
IRTF ( Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet)
インターネット技術特別調査委員会 インターネットぎじゅつとくべつちょうさいいんかい
nhóm đặc trách kỹ thuật internet