Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子論理式
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
原子論 げんしろん
lý thuyết nguyên tử
論理形式 ろんりけいしき
lôgíc thành hình
形式論理 けいしきろんり
luận lý hình thức