Các từ liên quan tới 原宿駅前パーティーズ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
駅前 えきまえ
trước ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định