Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原村政樹
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
樹 じゅ
cây cổ thụ