Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原爆の絵運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
原爆 げんばく
bom nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
反原発運動 はんげんぱつうんどう
anti-nuclear power movement, antinuclear power movement
原水爆 げんすいばく
bom nguyên tử khí Hidro
原爆症 げんばくしょう
bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử