Các từ liên quan tới 原産地名称保護制度
原産地保護呼称 げんさんちほごこしょう
Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護預り制度 ほごあずかりせいど
hệ thống giám hộ bảo vệ
介護保険制度 かいごほけんせいど
chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc
名産地 めいさんち
đặc sản
原産地 げんさんち
Xuất xứ
原生保護 げんせいほご
sự bảo tồn nơi hoang dã
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.