Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原田ウイルス
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ウイルス ウィルス ビールス バイラス ヴィールス ヴァイラス ウイルス
virut
Epstein-Barrウイルス核抗原 エプスタイン・バールウイルスかくこうげん
kháng nguyên nhân của virus Epstein Barr (EBNA)
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định