Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
原発性胆汁性肝硬変 げんぱつせいたんじゅうせいかんこうへん
primary biliary cirrhosis
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.