原稿稼ぎ
げんこうかせぎ「NGUYÊN CẢO GIÁ」
☆ Danh từ
Việc sống bằng một có viết

原稿稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原稿稼ぎ
原稿 げんこう
bản nháp
原稿料 げんこうりょう
nhuận bút.
原稿紙 げんこうし
viết tay giấy
原稿台 げんこうだい
glass part of a scanner, copier, etc.
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
技術原稿 ぎじゅつげんこう
bản thảo kỹ thuật
原稿用紙 げんこうようし
giấy để viết chữ Nhật; bản gốc
原稿用紙 げんこうようし
giấy viết bản thảo (loại có chia từng ô nhỏ để viết bản thảo của Nhật)