Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原稿稼ぎ
げんこうかせぎ
việc sống bằng một có viết
原稿 げんこう
bản nháp
原稿料 げんこうりょう
nhuận bút.
原稿紙 げんこうし
viết tay giấy
原稿台 げんこうだい
glass part of a scanner, copier, etc.
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
技術原稿 ぎじゅつげんこう
bản thảo kỹ thuật
原稿用紙 げんこうようし
giấy để viết chữ Nhật; bản gốc
giấy viết bản thảo (loại có chia từng ô nhỏ để viết bản thảo của Nhật)
「NGUYÊN CẢO GIÁ」
Đăng nhập để xem giải thích