技術原稿
ぎじゅつげんこう「KĨ THUẬT NGUYÊN CẢO」
☆ Danh từ
Bản thảo kỹ thuật

技術原稿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術原稿
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
原稿 げんこう
bản nháp
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
原稿料 げんこうりょう
nhuận bút.
原稿紙 げんこうし
viết tay giấy
原稿台 げんこうだい
glass part of a scanner, copier, etc.