原級に留める
げんきゅうにとどめる げんきゅうにとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để giữ (một sinh viên) lùi lại (để lặp lại một thứ bậc)

Bảng chia động từ của 原級に留める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 原級に留める/げんきゅうにとどめるる |
Quá khứ (た) | 原級に留めた |
Phủ định (未然) | 原級に留めない |
Lịch sự (丁寧) | 原級に留めます |
te (て) | 原級に留めて |
Khả năng (可能) | 原級に留められる |
Thụ động (受身) | 原級に留められる |
Sai khiến (使役) | 原級に留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 原級に留められる |
Điều kiện (条件) | 原級に留めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 原級に留めいろ |
Ý chí (意向) | 原級に留めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 原級に留めるな |