原被
げんぴ「NGUYÊN BỊ」
☆ Danh từ
Nguyên cáo và bị cáo; bên nguyên và bên bị.

原被 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原被
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
被す かぶす
đậy lên, phủ lên
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
被官 ひかん
văn phòng chính phủ bậc thấp