脂質抗原
ししつこーげん「CHI CHẤT KHÁNG NGUYÊN」
Kháng nguyên lipid
Kháng nguyên chất béo
脂質抗原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂質抗原
脂質 ししつ
chất béo.
抗リン脂質抗体症候群 こーリンししつこーたいしょーこーぐん
hội chứng kháng phospholipid
抗原 こうげん
Sinh kháng thể; kháng nguyên
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
原質 げんしつ
nguyên chất.
膜脂質 まくししつ
chất béo màng
リン脂質 りんししつ リンししつ
phospholipid
スフィンゴ脂質 スフィンゴししつ
Sphingolipid (là một loại lipid có chứa xương sống của các bazơ sphingoid, một tập hợp các rượu amin béo bao gồm sphingosine)