Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原隆仁
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆運 りゅううん
thịnh vượng, may mắn